English CheatSheet
Danh từ, Đại từ & Từ hạn định (Nouns, Pronouns & Determiners)
1. Articles (Mạo từ)
- KĐ:
a/an + N (số ít, chưa xác định)
,the + N (xác định, số ít/nhiều)
- Ví dụ: I see a cat. She has an umbrella. The Earth is round. The books are on the table.
- PĐ/NV: Không áp dụng trực tiếp cho mạo từ, mà cho động từ trong câu chứa mạo từ.
- Ví dụ: I don't see a cat. Is the Earth round?
- Note:
- 'a' + phụ âm (a university - /juː/). 'an' + nguyên âm (an hour - /aʊər/).
- Không dùng mạo từ với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều nói chung chung (e.g., Water is essential. Cats are cute.).
- 'the' dùng khi danh từ đã được nhắc đến, là duy nhất, hoặc trong các cụm cố định (the sun, the police, the USA).
2. Demonstratives, Possessives and Inclusives (Từ chỉ định, sở hữu và bao hàm)
- KĐ:
this/that + N (số ít)
,these/those + N (số nhiều)
,my/your/his/her/its/our/their + N
,including/such as + N/Noun Phrase
- Ví dụ: This book is mine. I like her ideas. We need ingredients such as flour and sugar.
- PĐ/NV: Không áp dụng trực tiếp, mà cho động từ trong câu.
- Ví dụ: This book isn't mine. Do you like her ideas?
- Note:
- This/These: Gần người nói. That/Those: Xa người nói.
- Possessives đứng trước danh từ.
3. Countable and Uncountable Nouns (Danh từ đếm được và không đếm được)
- KĐ/PĐ/NV: Cấu trúc câu phụ thuộc vào động từ. Cách dùng từ chỉ lượng khác nhau.
- Countable:
a/an/số đếm + N(số ít/nhiều)
,many
,few
,a few
- Uncountable: Không dùng
a/an/số đếm
, dùngmuch
,little
,a little
,some
,any
- Ví dụ: There is a book. There isn't much water. Are there many students? Is there any information?
- Countable:
- Note:
- Một số danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được nhưng nghĩa khác nhau (e.g., hair/a hair, time/times).
- Dùng
some
trong câu KĐ và lời mời/đề nghị. Dùngany
trong câu PĐ và NV.
4. Few and Little (Một vài và ít)
- KĐ:
(a) few + N (đếm được, số nhiều)
,(a) little + N (không đếm được)
- Ví dụ: There are few apples left (ít, không đủ). There are a few apples left (ít, nhưng đủ). There is little hope (ít, không đủ). There is a little hope (ít, nhưng đủ).
- PĐ/NV: Thường dùng
not many / not much
thay vì phủ định trực tiếpfew/little
.- Ví dụ: There aren't many apples left. Is there much hope?
- Note:
few/little
(không có 'a') mang nghĩa tiêu cực (hầu như không có).a few / a little
mang nghĩa tích cực hơn (có một ít).
5. Noun Phrases (Cụm danh từ)
- Cấu trúc:
(Determiner) + (Quantifier) + (Opinion Adj) + (Size Adj) + (Age Adj) + (Shape Adj) + (Color Adj) + (Origin Adj) + (Material Adj) + (Purpose Adj) + Noun
- Ví dụ: a beautiful large old round blue Italian wooden dining table
- KĐ/PĐ/NV: Cụm danh từ làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Ví dụ: That big dog is friendly. I don't like this complicated process. Is the new student here?
- Note: Không phải lúc nào cũng có đủ các thành phần. Thứ tự tính từ quan trọng (xem mục Adjective Order).
6. Pronouns (Đại từ)
- KĐ: Dùng đại từ thay thế cho danh từ (chủ ngữ: I, you, he...; tân ngữ: me, you, him...; sở hữu: mine, yours...)
- Ví dụ: She is tall. I gave him the book. The book is mine.
- PĐ/NV: Cấu trúc câu phụ thuộc vào động từ.
- Ví dụ: She isn't tall. Did I give him the book? Is the book yours?
- Note: Chọn đúng loại đại từ (chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu, phản thân - myself, yourself...).
7. Such
- KĐ:
such + (a/an) + (Adj) + N (đếm được số ít)
,such + (Adj) + N (không đếm được/đếm được số nhiều)
- Ví dụ: It was such a lovely day. They have such beautiful furniture. He is such an idiot.
- PĐ/NV: Áp dụng cho động từ trong câu.
- Ví dụ: It wasn't such a lovely day. Was it such a difficult decision?
- Note: Dùng để nhấn mạnh tính chất. Thường đi với mệnh đề kết quả dùng 'that' (e.g., It was such a lovely day that we went for a picnic).
Động từ & Các thì (Verbs & Tenses)
Lưu ý chung: S = Subject, V = Verb, V(s/es) = Verb + s/es, V-ed = Past Simple, V3 = Past Participle, V-ing = Present Participle/Gerund, aux = auxiliary verb (trợ động từ: be, do, have).
8. Present Simple Tense (Thì hiện tại đơn)
- KĐ:
S + V(s/es)
(action verb);S + am/is/are + N/Adj
(verb 'be')- Ví dụ: He plays football. I am a student.
- PĐ:
S + do/does + not + V
;S + am/is/are + not + N/Adj
- Ví dụ: He does not (doesn't) play football. I am not a student.
- NV:
Do/Does + S + V?
;Am/Is/Are + S + N/Adj?
- Ví dụ: Does he play football? Are you a student?
- Note: Dùng cho thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình. Thêm 's/es' cho ngôi thứ 3 số ít (he, she, it) với động từ thường.
9. Past Simple Tense (Thì quá khứ đơn)
- KĐ:
S + V-ed/V cột 2 (bất quy tắc)
;S + was/were + N/Adj
- Ví dụ: They watched TV last night. She went home. He was happy.
- PĐ:
S + did + not + V
;S + was/were + not + N/Adj
- Ví dụ: They did not (didn't) watch TV. She wasn't happy.
- NV:
Did + S + V?
;Was/Were + S + N/Adj?
- Ví dụ: Did they watch TV? Was she happy?
- Note: Dùng cho hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ có thời gian xác định.
10. Future Tenses (Thì tương lai)
- will:
- KĐ:
S + will + V
- PĐ:
S + will + not (won't) + V
- NV:
Will + S + V?
- Note: Quyết định tức thời, dự đoán không chắc chắn, lời hứa.
- KĐ:
- be going to:
- KĐ:
S + am/is/are + going to + V
- PĐ:
S + am/is/are + not + going to + V
- NV:
Am/Is/Are + S + going to + V?
- Note: Kế hoạch, dự định có từ trước, dự đoán có cơ sở.
- KĐ:
- Hiện tại tiếp diễn: (cho kế hoạch chắc chắn trong tương lai gần)
- KĐ:
S + am/is/are + V-ing
- Ví dụ: I am meeting him tomorrow.
- KĐ:
11. Continuous Tenses (Các thì tiếp diễn) (Ví dụ: Present Continuous)
- KĐ:
S + am/is/are + V-ing
- Ví dụ: She is reading a book now.
- PĐ:
S + am/is/are + not + V-ing
- Ví dụ: She is not (isn't) reading a book now.
- NV:
Am/Is/Are + S + V-ing?
- Ví dụ: Is she reading a book now?
- Note: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói (HTTD), tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (QKTD), hoặc sẽ đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai (TLTD). Cấu trúc tương tự với
was/were + V-ing
(QKTD) vàwill be + V-ing
(TLTD). Không dùng với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs: know, like, want...).
12. Perfect Tenses (Các thì hoàn thành) (Ví dụ: Present Perfect)
- KĐ:
S + have/has + V3
- Ví dụ: I have finished my homework.
- PĐ:
S + have/has + not + V3
- Ví dụ: I have not (haven't) finished my homework.
- NV:
Have/Has + S + V3?
- Ví dụ: Have you finished your homework?
- Note: Diễn tả hành động đã xảy ra nhưng không rõ thời gian hoặc có liên quan đến hiện tại (HTHT), xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (QKHT), hoặc sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai (TLHT).
13. Past Perfect (Thì quá khứ hoàn thành)
- KĐ:
S + had + V3
- Ví dụ: She had left before he arrived.
- PĐ:
S + had + not (hadn't) + V3
- Ví dụ: She hadn't left before he arrived.
- NV:
Had + S + V3?
- Ví dụ: Had she left before he arrived?
- Note: Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ. Thường dùng với
before
,after
,when
.
14. Future Perfect (Thì tương lai hoàn thành)
- KĐ:
S + will have + V3
- Ví dụ: By next year, I will have graduated.
- PĐ:
S + will not (won't) have + V3
- Ví dụ: By next year, I won't have graduated.
- NV:
Will + S + have + V3?
- Ví dụ: Will you have graduated by next year?
- Note: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Thường dùng với
by + thời gian tương lai
.
15. 'Would' to Talk about the Past
- KĐ:
S + would + V (base form)
- Ví dụ: When I was a child, we would visit my grandparents every summer. (Thói quen lặp lại trong quá khứ)
- PĐ:
S + would + not (wouldn't) + V
(Ít phổ biến hơn cho thói quen, thường dùngdidn't use to
)- Ví dụ: He said he wouldn't come. (Tương lai trong quá khứ)
- NV:
Would + S + V?
(Thường dùng trong câu hỏi lịch sự hoặc giả định hơn là hỏi về thói quen QK)- Ví dụ: Would you go there often as a child?
- Note: Dùng để nói về thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (tương tự
used to
nhưngwould
không dùng cho trạng thái). Cũng dùng trong câu tường thuật (reported speech) chowill
.
Các dạng & cấu trúc động từ (Verb Forms & Patterns)
16. Gerunds (Danh động từ - V-ing)
- Sử dụng: Làm chủ ngữ, tân ngữ, sau giới từ, sau một số động từ nhất định (enjoy, avoid, finish, mind...).
- KĐ:
V-ing + ...
(chủ ngữ);S + V + V-ing
(tân ngữ);S + V + preposition + V-ing
- Ví dụ: Swimming is fun. I enjoy reading. He is interested in learning English.
- PĐ:
Not + V-ing
(khi làm chủ ngữ);S + don't/doesn't + V + V-ing
;S + V + preposition + not + V-ing
- Ví dụ: Not understanding the question is the main problem. I don't enjoy reading. He insisted on not going.
- NV: Câu hỏi thường về cả mệnh đề chứa gerund.
- Ví dụ: Is swimming fun? Do you enjoy reading?
- Note: Có thể có dạng hoàn thành (
having + V3
) và bị động (being + V3
hoặchaving been + V3
).
17. Infinitives (Động từ nguyên thể - to V)
- Sử dụng: Sau một số động từ (want, need, decide...), sau tính từ, để chỉ mục đích.
- KĐ:
S + V + to V
;S + be + Adj + to V
;S + V + (Obj) + to V
(mục đích)- Ví dụ: She wants to leave. It's important to be honest. He studies hard to pass the exam.
- PĐ:
S + V + not + to V
;S + be + Adj + not + to V
- Ví dụ: He decided not to go. It's important not to lie.
- NV: Câu hỏi thường về cả mệnh đề chứa infinitive.
- Ví dụ: Does she want to leave? Is it important to be honest?
- Note: Có dạng nguyên thể không 'to' (bare infinitive) sau động từ khuyết thiếu (modals), make, let, help (có thể có 'to' hoặc không). Có dạng tiếp diễn (
to be + V-ing
), hoàn thành (to have + V3
), bị động (to be + V3
).
18. Linking Verbs (Động từ liên kết)
- KĐ:
S + Linking Verb + Subject Complement (Noun/Adjective)
- Ví dụ: She is a doctor. He seems tired. The soup tastes delicious.
- PĐ:
S + Aux + not + Linking Verb + Complement
(Nếu LV là 'be');S + do/does/did + not + Linking Verb (base) + Complement
(Nếu LV khác 'be', ít dùng)- Ví dụ: She is not a doctor. He doesn't seem tired.
- NV:
Aux + S + Linking Verb + Complement?
- Ví dụ: Is she a doctor? Does he seem tired?
- Note: Các LV phổ biến: be, seem, appear, become, feel, look, sound, taste, smell, grow, remain, stay. Chúng nối chủ ngữ với phần mô tả về chủ ngữ đó.
19. Passives (Thể bị động)
- KĐ:
S (Object of active) + be (chia theo thì) + V3 + (by + Agent)
- Ví dụ: The cake was eaten by the children. English is spoken here. The report will be finished tomorrow.
- PĐ:
S + be + not + V3
- Ví dụ: The cake was not eaten. English is not spoken here.
- NV:
Be + S + V3?
- Ví dụ: Was the cake eaten? Is English spoken here?
- Note: Dùng khi người/vật thực hiện hành động không quan trọng, không biết rõ, hoặc muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động. 'Be' được chia theo thì của câu chủ động tương ứng.
20. Subject-Verb Agreement (Sự thống nhất giữa chủ ngữ và động từ)
- Quy tắc: Động từ phải hòa hợp về số (ít/nhiều) với chủ ngữ.
- KĐ:
S (số ít) + V(s/es)
;S (số nhiều) + V
- Ví dụ: The dog barks. The dogs bark. He is happy. They are happy.
- PĐ/NV: Trợ động từ (do/does, am/is/are, has/have...) phải hòa hợp với chủ ngữ.
- Ví dụ: The dog doesn't bark. Do the dogs bark? Is he happy? Are they happy?
- Note: Chú ý các trường hợp đặc biệt: chủ ngữ nối bằng 'and' (thường là số nhiều), 'or/nor' (chia theo S gần nhất), cụm giới từ giữa S và V (chia theo S chính), đại từ bất định (everyone, somebody... - số ít), 'a number of' (số nhiều), 'the number of' (số ít).
21. Verb Structures (Cấu trúc động từ)
- Ví dụ cấu trúc:
V + Object
: She reads a book.V + Gerund
: He enjoys swimming.V + Infinitive
: They decided to stay.V + Object + Infinitive
: I want you to help.V + Object + Bare Infinitive
: She made him leave.V + Preposition + Gerund
: He apologized for being late.
- KĐ/PĐ/NV: Phụ thuộc vào động từ chính và thì của câu.
- Note: Cần học thuộc động từ nào đi với cấu trúc nào (gerund, infinitive, object + infinitive...).
22. Nominalisation (Danh từ hóa)
- Cách hình thành: Thêm hậu tố (-tion, -sion, -ment, -ness, -ity, -ing...) vào V/Adj hoặc dùng dạng V-ing.
- Ví dụ: decide -> decision; happy -> happiness; run -> running
- Sử dụng: Dùng danh từ hóa trong câu thay cho động từ/tính từ, thường trong văn viết trang trọng.
- Ví dụ: Their decision was final. (Thay vì They decided finally.) Happiness is important.
- Note: Làm câu văn trở nên cô đọng, khách quan hơn nhưng đôi khi khó hiểu hơn.
23. Three-word Phrasal Verbs (Cụm động từ ba từ)
- Cấu trúc:
Verb + Adverb/Preposition + Preposition
- Ví dụ: look forward to, get along with, run out of, put up with, come up with.
- KĐ:
S + Phrasal Verb + Object
- Ví dụ: I look forward to the party. She gets along with her colleagues.
- PĐ/NV: Chia trợ động từ theo thì và chủ ngữ.
- Ví dụ: I don't look forward to the party. Does she get along with her colleagues? We have run out of milk.
- Note: Nghĩa của cụm động từ thường khác nghĩa gốc của động từ. Cần học thuộc lòng. Giới từ cuối cùng không được tách rời khỏi cụm.
Động từ khuyết thiếu & Chức năng (Modals & Functions)
Lưu ý chung: Modals + V (base form). Không thêm s/es.
24. Modals (Động từ khuyết thiếu) (Ví dụ: can)
- KĐ:
S + modal + V
- Ví dụ: She can swim.
- PĐ:
S + modal + not + V
(can't, couldn't, won't, shouldn't, mustn't...)- Ví dụ: She cannot (can't) swim.
- NV:
Modal + S + V?
- Ví dụ: Can she swim?
- Note: Mỗi modal có chức năng riêng (khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự đoán...). 'Mustn't' (cấm đoán) khác 'don't have to' (không cần thiết).
25. Function: Ability (Khả năng)
- KĐ:
S + can/could/be able to + V
- Ví dụ: He can speak French. She was able to finish on time.
- PĐ:
S + cannot/could not/be not able to + V
- Ví dụ: He can't speak French. She wasn't able to finish.
- NV:
Can/Could + S + V?
;Be + S + able to + V?
- Ví dụ: Can he speak French? Were you able to finish?
- Note: 'Can' cho hiện tại, 'could' cho quá khứ. 'Be able to' linh hoạt hơn về thì, dùng được khi 'can/could' không dùng được (e.g., future: will be able to; perfect: have been able to).
26. Function: Deduction and Assumption (Suy luận & Giả định)
- Chắc chắn (Certainty):
must + V
(KĐ);can't/couldn't + V
(PĐ)- Ví dụ: He must be tired (chắc hẳn là). He can't be serious (không thể nào).
- Khả năng (Possibility):
may/might/could + V
- Ví dụ: It might rain later. She could be at home.
- NV: Thường dùng câu hỏi gián tiếp hoặc cấu trúc khác.
- Ví dụ: Do you think he is tired? Is it possible that it will rain?
- Note: Suy luận ở quá khứ:
must have V3
,can't/couldn't have V3
,may/might/could have V3
.
27. Function: Obligation (Nghĩa vụ)
- Bắt buộc (Strong):
must + V
(từ người nói);have to + V
(từ nội quy, tình huống)- Ví dụ: You must finish this report today. I have to wear a uniform.
- Khuyên bảo (Advice):
should/ought to + V
- Ví dụ: You should see a doctor.
- PĐ:
mustn't + V
(cấm);don't have to/doesn't have to + V
(không cần);shouldn't + V
(không nên)- Ví dụ: You mustn't smoke here. You don't have to come early. You shouldn't eat too much sugar.
- NV:
Must + S + V?
(Ít dùng);Do/Does + S + have to + V?
;Should + S + V?
- Ví dụ: Do I have to finish this? Should I call him?
- Note: 'Must' thường dùng cho nghĩa vụ ở hiện tại/tương lai. 'Had to' là dạng quá khứ của cả 'must' và 'have to' (nghĩa vụ).
28. Function: Possibility (Khả năng xảy ra)
- KĐ:
S + may/might/could + V
- Ví dụ: It may rain. He might be late. We could go to the cinema.
- PĐ:
S + may not/might not + V
(could not thường mang nghĩa 'không thể' hơn là 'không có khả năng xảy ra')- Ví dụ: It might not rain. He may not be late.
- NV:
May/Might/Could + S + V?
(Ít dùng, thường dùng cấu trúc khác)- Ví dụ: Do you think it will rain? Is it possible he is late?
- Note: 'Might' thường diễn đạt khả năng thấp hơn 'may'. 'Could' cũng diễn đạt khả năng nhưng đôi khi có thể bị nhầm với khả năng trong quá khứ (ability).
29. Function: Suggestions and Advice (Đề nghị & Lời khuyên)
- KĐ:
S + should/ought to/had better + V
;Why don't you + V?
;Let's + V
;How about/What about + V-ing?
- Ví dụ: You should rest. Why don't you talk to him? Let's go. How about having pizza?
- PĐ:
S + shouldn't + V
;S + had better not + V
- Ví dụ: You shouldn't ignore the problem. You'd better not be late.
- NV:
Should + S + V?
- Ví dụ: Should I apologize?
- Note: 'Had better' mạnh hơn 'should', thường hàm ý cảnh báo về hậu quả xấu nếu không làm theo.
30. Function: Wishes and Regrets (Ước muốn & Hối tiếc)
- Ước ở hiện tại (trái sự thật):
S + wish(es) + S + V-ed/were
- Ví dụ: I wish I knew her name. He wishes he were taller.
- Ước ở tương lai (mong muốn thay đổi):
S + wish(es) + S + would + V
- Ví dụ: I wish you would stop talking.
- Hối tiếc ở quá khứ (trái sự thật):
S + wish(es) + S + had + V3
- Ví dụ: She wishes she had studied harder.
- PĐ/NV: Cấu trúc phủ định/nghi vấn áp dụng cho động từ 'wish'. Mệnh đề sau 'wish' giữ nguyên cấu trúc lùi thì.
- Ví dụ: I don't wish I knew her name. Do you wish you had studied harder?
- Note: Động từ trong mệnh đề sau 'wish' luôn lùi một thì so với thực tế. Dùng 'were' cho tất cả các ngôi trong cấu trúc ước trái hiện tại.
31. Needn't
- KĐ: (Không dùng needn't KĐ, dùng
need to V
) - PĐ:
S + needn't + V (base form)
=S + don't/doesn't need to + V
(không cần thiết)- Ví dụ: You needn't hurry. (= You don't need to hurry.)
- NV:
Need + S + V (base form)?
(Ít phổ biến, trang trọng) =Do/Does + S + need to + V?
- Ví dụ: Need I come early? (= Do I need to come early?)
- Note: 'Needn't have + V3' dùng để chỉ một việc đã làm trong quá khứ nhưng thực ra không cần thiết. (e.g., You needn't have bought milk, we have plenty.)
Cấu trúc câu, Mệnh đề & Mẫu câu nâng cao (Sentence Structure, Clauses & Advanced Patterns)
32. Conditional Tenses (Câu điều kiện)
- Loại 1 (Real - Present/Future):
If + S + V(s/es), S + will/can/may + V
- KĐ: If it rains, we will stay home.
- PĐ: If it doesn't rain, we won't stay home. / If it rains, we won't go out.
- NV: Will we stay home if it rains? What will you do if it rains?
- Note: Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Loại 2 (Unreal - Present):
If + S + V-ed/were, S + would/could/might + V
- KĐ: If I were rich, I would travel the world.
- PĐ: If I weren't rich, I wouldn't travel. / If I were rich, I wouldn't work.
- NV: Would you travel if you were rich? What would you do if you were rich?
- Note: Điều kiện trái với sự thật ở hiện tại. Dùng 'were' cho tất cả các ngôi.
- Loại 3 (Unreal - Past):
If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3
- KĐ: If she had studied, she would have passed.
- PĐ: If she hadn't studied, she wouldn't have passed. / If she had studied, she wouldn't have failed.
- NV: Would she have passed if she had studied? What would she have done if she had studied?
- Note: Điều kiện trái với sự thật trong quá khứ.
33. Reported Speech (Lời nói gián tiếp)
- Câu trần thuật:
S + said (that) + S + V (lùi thì)
- Direct: He said, "I am tired." -> Reported: He said (that) he was tired.
- Câu hỏi Yes/No:
S + asked + if/whether + S + V (lùi thì)
- Direct: She asked, "Are you ready?" -> Reported: She asked if/whether I was ready.
- Câu hỏi Wh-:
S + asked + Wh-word + S + V (lùi thì)
- Direct: They asked, "Where do you live?" -> Reported: They asked where I lived.
- Câu mệnh lệnh/yêu cầu:
S + told/asked + O + (not) to V
- Direct: The teacher said, "Open your books." -> Reported: The teacher told us to open our books.
- Direct: He said, "Don't touch it." -> Reported: He asked me not to touch it.
- Note: Lùi thì động từ, đổi đại từ, trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn. Không lùi thì nếu là sự thật hiển nhiên, hoặc động từ tường thuật ở hiện tại (He says...).
34. There is/There are
- KĐ:
There + is + N (số ít/không đếm được)
;There + are + N (số nhiều)
- Ví dụ: There is a book on the table. There are many people here.
- PĐ:
There + is + not (isn't) + N
;There + are + not (aren't) + N
- Ví dụ: There isn't any milk left. There aren't any chairs.
- NV:
Is + there + N?
;Are + there + N?
- Ví dụ: Is there a problem? Are there any questions?
- Note: Động từ 'be' chia theo danh từ đứng sau nó. Dùng để giới thiệu sự tồn tại của người/vật.
35. Clauses Purpose, Cause, Reason, Result, Concession, Time
- Purpose (Mục đích):
to V
,in order to V
,so as to V
,so that + S + can/could/will/would + V
- Ví dụ: He works hard to earn money. She studies so that she can pass the exam.
- Cause/Reason (Nguyên nhân/Lý do):
because/since/as + S + V
;because of/due to/owing to + N/V-ing
- Ví dụ: We stayed home because it was raining. We stayed home because of the rain.
- Result (Kết quả):
so + Adj/Adv + that + S + V
;such + (a/an) + (Adj) + N + that + S + V
;S + V, so + S + V
- Ví dụ: He was so tired that he fell asleep. It was such a good movie that I watched it twice. It rained, so we stayed home.
- Concession (Nhượng bộ):
although/though/even though + S + V
;despite/in spite of + N/V-ing
- Ví dụ: Although it rained, we went out. We went out despite the rain.
- Time (Thời gian):
when, while, before, after, as soon as, until, since + S + V
- Ví dụ: Call me when you arrive. While I was cooking, the phone rang.
- Note: Các liên từ/giới từ này nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính để thể hiện mối quan hệ logic.
36. Clauses Wh-clauses, That-clauses
- Wh-clauses (Noun clauses): Bắt đầu bằng what, where, when, why, who, how... đóng vai trò như danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ).
- Ví dụ: What he said surprised me (Subject). I don't know where she lives (Object). The problem is how we can solve it (Complement).
- That-clauses (Noun clauses): Bắt đầu bằng 'that', đóng vai trò như danh từ.
- Ví dụ: That the Earth is round is a fact (Subject). I believe that he is honest (Object).
- Note: Trong Wh-clause làm tân ngữ hoặc chủ ngữ, trật tự từ là
Wh-word + S + V
. 'That' có thể được lược bỏ khi làm tân ngữ.
37. Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)
- Defining (Xác định): Dùng
who, whom, which, that, whose
để xác định danh từ đứng trước. Không có dấu phẩy.- Ví dụ: The man who lives next door is friendly. The book that I borrowed is interesting.
- Non-defining (Không xác định): Dùng
who, whom, which, whose
để cung cấp thêm thông tin. Có dấu phẩy ngăn cách. Không dùng 'that'.- Ví dụ: Mr. Smith, who is a doctor, lives next door. My car, which is quite old, needs repairing.
- Note: 'Who' thay cho người (chủ ngữ), 'whom' thay cho người (tân ngữ - có thể dùng 'who' thay thế trong văn nói), 'which' thay cho vật, 'that' thay cho cả người và vật (chỉ trong mệnh đề xác định), 'whose' chỉ sự sở hữu. Có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi nó làm tân ngữ trong mệnh đề xác định.
38. Relative Clauses with 'Whose'
- KĐ:
... Noun + whose + Noun + V ...
- Ví dụ: I know the man whose car was stolen. This is the book whose cover is torn.
- PĐ/NV: Áp dụng cho động từ trong mệnh đề chính hoặc mệnh đề quan hệ.
- Ví dụ: I don't know the man whose car was stolen. Is this the book whose cover is torn?
- Note: Dùng để chỉ sự sở hữu cho cả người và vật, thay thế cho his/her/its/their... trong câu gốc.
39. Sentence Structure: Simple, Compound, Complex
- Simple: Một mệnh đề độc lập.
S + V (+ O/C)
- Ví dụ: The sun shines.
- Compound: Hai (hoặc nhiều) mệnh đề độc lập nối bằng liên từ kết hợp (FANBOYS: for, and, nor, but, or, yet, so) hoặc dấu chấm phẩy (;).
Independent Clause, + FANBOYS + Independent Clause
.- Ví dụ: The sun shines, and the birds sing.
- Complex: Một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc, nối bằng liên từ phụ thuộc (because, although, when, if, who, which, that...).
Independent Clause + Dependent Clause
hoặcDependent Clause, + Independent Clause
.- Ví dụ: The birds sing when the sun shines. Because it was raining, we stayed inside.
- Note: Hiểu cấu trúc câu giúp viết đa dạng và mạch lạc.
40. Ellipsis (Lược bỏ)
- Cách dùng: Lược bỏ từ/cụm từ đã xuất hiện trước đó hoặc được ngầm hiểu để tránh lặp lại, làm câu ngắn gọn.
- Ví dụ:
- She likes tea and he likes coffee. -> She likes tea and he coffee. (Lược bỏ 'likes')
- Are you coming? Yes, I am [coming]. (Lược bỏ động từ chính)
- He can play the guitar, and she can, too. (Lược bỏ 'play the guitar')
- Note: Cần đảm bảo ý nghĩa câu vẫn rõ ràng sau khi lược bỏ. Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết thân mật.
41. Inversion (Đảo ngữ)
- Khi nào: Sau trạng từ/cụm trạng từ phủ định (Never, Rarely, Seldom, Not only, No sooner, Hardly...), sau 'Only + time/prepositional phrase', trong câu điều kiện loại 2, 3 (bỏ If), sau 'So/Such + Adj/Adv'.
- Cấu trúc:
Negative Adv + Aux + S + V
;Only... + Aux + S + V
;Had/Were/Should + S + V...
;So + Adj/Adv + Aux + S + that...
- Ví dụ: Never have I seen such a thing. Hardly had he arrived when she left. Were I you, I wouldn't do that. So tired was he that he fell asleep.
- Note: Dùng để nhấn mạnh phần được đảo lên đầu câu.
42. 'Hardly' and 'No Sooner'
- Hardly... when...:
Hardly + had + S + V3 + when + S + V-ed
(Vừa mới... thì...)- Ví dụ: Hardly had I got home when the phone rang.
- No sooner... than...:
No sooner + had + S + V3 + than + S + V-ed
(Vừa mới... thì...)- Ví dụ: No sooner had she finished reading than he arrived.
- Note: Cả hai cấu trúc đều dùng đảo ngữ khi 'Hardly/No sooner' đứng đầu câu. Diễn tả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau rất nhanh.
43. Do So
- KĐ:
S + aux (do/does/did/will...) + so
- Ví dụ: He promised to help, and he did so promptly. (did so = helped promptly)
- PĐ:
S + aux + not + do so
- Ví dụ: They asked me to wait, but I couldn't do so. (do so = wait)
- NV:
Aux + S + do so?
- Ví dụ: You should apologize. Will you do so? (do so = apologize)
- Note: Dùng để thay thế cho một cụm động từ đã được nhắc đến trước đó, tránh lặp lại.
Tính từ & Trạng từ (Adjectives & Adverbs)
44. Adjectives (Tính từ)
- Vị trí: Trước danh từ hoặc sau động từ liên kết.
- KĐ:
Adj + N
;S + Linking Verb + Adj
- Ví dụ: a beautiful girl; She is beautiful.
- PĐ/NV: Áp dụng cho động từ trong câu.
- Ví dụ: She isn't beautiful. Is she beautiful?
- Note: Mô tả tính chất, đặc điểm của danh từ. Không thay đổi hình thức theo số ít/nhiều.
45. Adverbs (Trạng từ)
- Vị trí: Thường sau động từ thường, trước tính từ, trước trạng từ khác, đầu câu, cuối câu.
- KĐ:
S + V + Adv
;S + V + O + Adv
;Adv, S + V
- Ví dụ: He runs quickly. She speaks English fluently. Luckily, no one was hurt.
- PĐ/NV: Áp dụng cho động từ.
- Ví dụ: He doesn't run quickly. Does she speak English fluently?
- Note: Mô tả cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn... của hành động, tính chất. Nhiều trạng từ tạo thành bằng cách thêm
-ly
vào tính từ.
46. Comparatives (So sánh hơn)
- Tính từ/Trạng từ ngắn:
Adj/Adv-er + than
- Ví dụ: He is taller than me. She runs faster than him.
- Tính từ/Trạng từ dài:
more + Adj/Adv + than
- Ví dụ: This book is more interesting than that one. He drives more carefully than his brother.
- PĐ: Dùng
less + Adj/Adv + than
hoặc phủ định động từ + so sánh bằng (not as...as
).- Ví dụ: He is less tall than me. / He is not as tall as me.
- NV:
Be/Aux + S + Adj/Adv-er / more Adj/Adv + than...?
- Ví dụ: Is he taller than me? Does he drive more carefully than his brother?
- Note: So sánh bằng:
as + Adj/Adv + as
. So sánh nhất:the + Adj/Adv-est
,the most + Adj/Adv
. Chú ý các dạng bất quy tắc (good/better/best, bad/worse/worst, far/further/furthest...).
47. Frequency (Tần suất)
- Trạng từ: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never...
- Vị trí: Thường đứng trước động từ thường, sau động từ 'be', sau trợ động từ đầu tiên.
- KĐ:
S + Adv + V
;S + be + Adv
;S + Aux + Adv + V
- Ví dụ: I always brush my teeth. She is often late. He has never seen it.
- PĐ/NV: Vị trí trạng từ không đổi.
- Ví dụ: I don't always brush my teeth. Is she often late? Has he never seen it?
- Note: 'Never', 'rarely', 'seldom' mang nghĩa phủ định nên không dùng với 'not'.
48. Adjective Order (Thứ tự tính từ)
- Thứ tự: Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose + Noun (OSASCOMP)
- Ví dụ: a lovely small new round red French wooden coffee table.
- Note: Không phải lúc nào cũng dùng hết các loại tính từ. Dùng dấu phẩy giữa các tính từ cùng loại hoặc 2-3 tính từ chỉ ý kiến.
Giới từ & Liên từ (Prepositions & Conjunctions)
49. Prepositions (Giới từ)
- Cấu trúc:
Preposition + Noun/Pronoun/Gerund
- Sử dụng: Chỉ vị trí (in, on, at, under...), thời gian (in, on, at, before, after...), hướng (to, from, into...), cách thức (by, with...), mục đích (for...), nguyên nhân (because of...).
- Ví dụ: The cat is on the table. He arrived at 6 PM. She went to the store. Cut it with a knife. Thanks for coming.
- Note: Việc chọn giới từ phụ thuộc vào danh từ/động từ đi trước hoặc ý nghĩa muốn diễn đạt.
50. In, on, at (Giới từ chỉ thời gian và địa điểm)
- Time:
in
: tháng, năm, mùa, thế kỷ, buổi (in July, in 2024, in summer, in the morning)on
: ngày trong tuần, ngày tháng cụ thể, ngày lễ có 'Day' (on Monday, on April 13th, on Christmas Day)at
: giờ cụ thể, thời điểm trong ngày (at 7 AM, at noon, at night), dịp lễ không có 'Day' (at Christmas)
- Place:
in
: không gian lớn, bên trong (in London, in a box, in the room)on
: bề mặt, đường phố, phương tiện công cộng (on the table, on Oxford Street, on the bus)at
: địa điểm cụ thể, địa chỉ, sự kiện (at the station, at 123 Main St, at the party)
- Note: Có nhiều trường hợp ngoại lệ và cụm cố định cần học thuộc.
51. 'Except for' and 'Besides'
- Except for: Loại trừ.
... except for + Noun/Pronoun/Gerund
- Ví dụ: Everyone passed the exam except for John. The room was empty except for a chair.
- Besides: Thêm vào, bên cạnh đó.
Besides + Noun/Pronoun/Gerund, S + V...
hoặcS + V... besides + Noun/Pronoun/Gerund
- Ví dụ: Besides English, she also speaks French. Do you play any other sports besides football?
- Note: 'Except' thường dùng khi đối tượng bị loại trừ cùng loại với nhóm chính. 'Besides' có thể mang nghĩa 'ngoại trừ' giống 'except for' trong một số ngữ cảnh, nhưng phổ biến hơn với nghĩa 'thêm vào'.
52. 'Since' and 'Seeing that'
- Cấu trúc:
Since/Seeing that + S + V, S + V
hoặcS + V + since/seeing that + S + V
- Nghĩa: Bởi vì, do. Dùng để đưa ra lý do.
- Ví dụ: Since you're busy, I'll do it myself. We decided to leave, seeing that it was getting late.
- Note: 'Seeing that' thường trang trọng hơn 'since/because'. 'Since' cũng có nghĩa là 'kể từ khi' (dùng với thì hoàn thành).
53. 'So as to' and 'In Order to'
- Cấu trúc:
S + V + so as to/in order to + V (base form)
- Nghĩa: Để, nhằm mục đích.
- Ví dụ: She woke up early in order to catch the train. He whispered so as not to wake the baby. (Phủ định:
so as not to / in order not to
)
- Ví dụ: She woke up early in order to catch the train. He whispered so as not to wake the baby. (Phủ định:
- Note: Dùng để chỉ mục đích của hành động. Trang trọng hơn
to V
.
54. Unless
- Cấu trúc:
Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will/won't + V
hoặcS + will/won't + V + unless + S + V (hiện tại đơn)
- Nghĩa: Trừ khi (= if... not).
- Ví dụ: You won't succeed unless you try harder. (= You won't succeed if you don't try harder.) Unless it stops raining, the match will be cancelled.
- Note: Mệnh đề theo sau 'unless' luôn ở thể khẳng định (vì 'unless' đã mang nghĩa phủ định).
55. Whether
- Cấu trúc: Dùng trong câu hỏi gián tiếp (lựa chọn Yes/No), hoặc để diễn tả sự phân vân giữa hai khả năng.
... whether + S + V ... (or not)
;... whether + to V ...
- Nghĩa: Liệu... có... không; hoặc... hoặc.
- Ví dụ: I don't know whether he will come (or not). She asked whether I wanted tea or coffee. He couldn't decide whether to stay or leave.
- Note: Thường có thể thay thế bằng 'if' trong câu hỏi gián tiếp Yes/No, nhưng 'whether' trang trọng hơn và bắt buộc dùng trước 'to V' hoặc khi có 'or not'.
Từ vựng & Cấu tạo từ (Vocabulary & Word Formation)
56. Nouns Prefixes and Suffixes (Tiền tố và hậu tố của danh từ)
- Prefixes (Tiền tố): Thêm vào đầu từ gốc, thay đổi nghĩa (un-, dis-, re-, mis-, anti-, co-...). Ví dụ: happiness -> unhappiness; advantage -> disadvantage.
- Suffixes (Hậu tố): Thêm vào cuối từ gốc, thường thay đổi loại từ và có thể thay đổi nghĩa (-tion, -sion, -ment, -ness, -ity, -er, -or, -ist, -ism...). Ví dụ: happy (adj) -> happiness (n); govern (v) -> government (n); employ (v) -> employer (n) / employee (n).
- Note: Học tiền tố/hậu tố giúp đoán nghĩa và nhận biết loại từ.
57. Word Forms (Các dạng từ)
- Ví dụ:
- Verb: decide, beautify, succeed
- Noun: decision, beauty, success
- Adjective: decisive, beautiful, successful
- Adverb: decisively, beautifully, successfully
- Note: Nhận biết và sử dụng đúng dạng từ (danh, động, tính, trạng) trong câu là rất quan trọng để đảm bảo ngữ pháp.
Phát âm & Dấu câu (Pronunciation & Mechanics)
58. Phát âm -ed
- /t/: Sau âm vô thanh /p, k, f, s, ʃ, tʃ/. Ví dụ: stopped, looked, laughed, missed, washed, watched.
- /d/: Sau âm hữu thanh (nguyên âm và phụ âm /b, g, v, ð, z, ʒ, dʒ, l, m, n, r/). Ví dụ: played, opened, lived, loved, used, judged, called, seemed, listened, occurred.
- /ɪd/ hoặc /əd/: Sau âm /t, d/. Ví dụ: wanted, needed, decided, added.
- Note: Quy tắc này áp dụng cho động từ có quy tắc ở thì quá khứ đơn và dạng V3.
59. Punctuation (Dấu câu)
- . (Dấu chấm): Kết thúc câu trần thuật, mệnh lệnh.
- , (Dấu phẩy): Liệt kê, tách mệnh đề độc lập trong câu ghép (trước FANBOYS), tách mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu, tách mệnh đề quan hệ không xác định, tách từ/cụm từ giải thích/chen vào.
- ? (Dấu hỏi): Kết thúc câu hỏi trực tiếp.
- ! (Dấu chấm than): Kết thúc câu cảm thán, thể hiện cảm xúc mạnh.
- ; (Dấu chấm phẩy): Nối hai mệnh đề độc lập có liên quan chặt chẽ (thay cho dấu chấm hoặc ", + FANBOYS"); tách các mục trong danh sách phức tạp.
- : (Dấu hai chấm): Giới thiệu danh sách, trích dẫn trực tiếp dài, giải thích hoặc làm rõ ý phía trước.
- ' (Dấu nháy đơn): Sở hữu cách ('s), dạng rút gọn (isn't, don't).
- " " (Dấu nháy kép): Trích dẫn trực tiếp lời nói hoặc đoạn văn.
- Note: Sử dụng dấu câu đúng giúp câu rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu.